
FPT TELECOM - NHÀ CUNG CẤP MẠNG INTERNET HÀNG ĐẦU TẠI VIỆT NAM
FPT TELECOM CẦN THƠ
QUẬN NINH KIỀU
Khuyến mại 2023
Hotline đăng ký:
|
Báo sự số mạng: 1900 6600 nhánh 2 1900 6600 nhánh 0 |
I. ĐĂNG KÝ LẮP ĐẶT MẠNG INTERNET FPT TẠI QUẬN NINH KIỀU
Từ khóa: Lắp mạng FPT quận Ninh Kiều. Lắp đặt Internet FPT tại quận Ninh Kiều, Đăng ký Internet FPT Ninh Kiều,
Giá đã bao gồm 10% thuế VAT.
Gói cước
|
Băng thôngDownload/Upload |
Cước (đ/tháng) |
Phí hòa mạng |
GIGA
|
150Mbps/150Mbps |
180,000 |
299,000 |
SKY
|
1Gbps/150 Mbps |
225,000 |
299,000 |
META
|
1Gbps/1Gbps |
325,000 |
299,000 |
* Thiết bị kèm theo: Modem N300C wifi 4 ports, Modem AC-1000F, AC1000C V2
* Hình thức thanh toán:
- Trả sau từng tháng: Phí hòa mạng 299,000 đồng.
- Trả trước 6 tháng: Phí hòa mạng 299,000 đồng + Tặng 1 tháng thứ 7.
- Trả trước 1 năm: Phí hòa mạng 299,000 đồng + Tặng tháng cước thứ thứ 13, 14.
- Nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn khi khách hàng chuyển đổi NCC
* Khách hàng thuê nhà, trọ: Đặt cọc 440.000 đồng trong 24 tháng; hoặc trả trước 6T.
II. GÓI CƯỚC TRUYỀN HÌNH FPT TẠI NINH KIỀU
Giá đã bao gồm 10% thuế VAT.
1. Gói truyền hình riêng lẻ
* Điều kiện áp dụng: Khách hàng đang sử dụng internet của bất kỳ nhà mạng nào
+ Giá cước:44,000 đồng/tháng
+ Hình thức thanh toán:
- Trả trước 12 tháng Gói IZI: 528,000 đ
+ Gói cước sử dụng tối đa 2 thiết bị
2. Gói Combo gồm "Truyền hình + Internet"
* Điều kiện áp dụng: Khách hàng chưa sử dụng dịch vụ nào của FPT Telecom.
Gói cước SD |
Cước (đ/tháng) |
Combo S100 |
215,000 |
Combo GIGA
|
220,000 |
Combo SKY |
265,000 |
Combo META |
375,000 |
+ Thiết bị kèm theo: 01 Modem wifi + 01 Bộ giải mã HD Box.
+ Hình thức thanh toán:
- Trả sau từng tháng: Phí hòa mạng 400,000 đồng.
- Trả trước 6 tháng: Phí hòa mạng 400,000 đồng và tặng 1 tháng thứ 7
- Trả trước 1 năm: Phí hòa mạng 400,000 đồng + Tặng tháng cước thứ thứ 13 14
+ Mỗi tivi sử dụng 1 Box; từ Box thứ 2 trở lên đóng 890,000 đồng/Box
IV. GÓI CƯỚC INTERNET CÁP QUANG DOANH NGHIỆP FPT TELECOM
Giá chưa bao gồm 10% thuế VAT.
Gói cước |
Băng thông |
Cam kết quốc tế |
Cước đồng/tháng |
Lux 500 |
500 Mbps |
Ultra Fast |
800,000 |
Lux 800 |
800 Mbps |
Ultra Fast |
1,000,000 |
Super 250 |
250 Mbps |
10.8 Mbps |
545,000 |
Super 400 |
400 Mbps |
12.6 Mbps |
1,400,000 |
Super 500 |
500 Mbps |
18.9 Mbps |
2,500,000 |